STT |
SẢN PHẨM |
MÃ SỐ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
|
Nhôm trắng sứ |
Nhôm vân gỗ |
||||
Cửa đi |
|||||
1 |
Cửa đi hệ 70mm, S>1,5m2,( diện tích trên 1,5m2); Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện ( chưa khóa) + gia công + lắp đặt |
DR70 |
m2 |
1.050.000 |
1.200.000 |
2 |
Cửa đi hệ 100mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện ( chưa khóa) + gia công + lắp đặt |
DR100 |
m2 |
1.300.000 |
1.500.000 |
Của sổ trượt |
|||||
3 |
Cửa trượt hệ 80mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
SL80 |
m2 |
1.100.000 |
1.200.000 |
4 |
Cửa trượt hệ 90mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
SL90 |
m2 |
1.250.000 |
1.500.000 |
5 |
Cửa trượt hệ 110mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
SL110 |
m2 |
1.500.000 |
1.700.000 |
Của sổ lật |
|||||
6 |
Cửa mở lật 80mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
PJ80 |
m2 |
1.200.000 |
1.500.000 |
7 |
Cửa mở lật 100mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
PJ100 |
m2 |
1.350.000 |
1.700.000 |
8 |
Cửa mở lật 120mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
PJ120 |
m2 |
1.800.000 |
2.200.000 |
Của sổ lật mở và quay |
|||||
9 |
Cửa mở lật và quay hệ 80mm; Nhôm + kính 5ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
PJ - CM80 |
m2 |
2.200.000 |
2.800.000 |
Mặt dựng và cửa lật hệ 80 |
|||||
10 |
Mặt dựng + cửa lật hệ 80mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
CW - PJ80 |
m2 |
1.950.000 |
2.300.000 |
11 |
Mặt dựng + cửa lật hệ 100mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
CW - PJ100 |
m2 |
2.200.000 |
2.800.000 |
12 |
Mặt dựng + cửa lật hệ 130mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
CW - PJ130 |
m2 |
2.900.000 |
3.300.000 |
13 |
Mặt dựng + cửa lật hệ 135mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
CW - PJ135 |
m2 |
3.200.000 |
3.700.000 |
BẢNG BÁO GIÁ NHÔM VIỆT PHÁP
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG “CỬA KÍNH CƯỜNG LỰC GIÁ RẺ"
|
||||
STT |
Nội Dung CV |
Chủng Loại VT |
Đ/Vị |
Đơn Giá |
A |
Kính cường lực |
|||
1 |
Kính cường lực 5mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
400,000 |
2 |
Kính cường lực 8mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
550,000 |
2 |
Kính cường lực 10mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
650,000 |
3 |
Kính cường lực 12mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
750,000 |
4 |
Kính cường lực 15mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
1,350,000 |
B |
Kính màu ốp bếp |
|||
Kính ốp bếp 8mm |
Nhà máy kính Hải Long |
Md |
1,150,000 |
|
Kính ốp bếp 6mm |
Nhà máy kính Hải Long |
Md |
1,050,000 |
|
C |
Kính dán an toàn |
|||
Kính dán an toàn 6.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
550,000 |
|
Kính dán an toàn 8.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
650,000 |
|
Kính dán an toàn 10.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
750,000 |
|
Kính dán an toàn 12.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
850,000 |
|
Kính dán an toàn 16.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
950,000 |
|
D |
Phụ kiện |
|||
a |
Cửa đẩy kính cường lực |
|||
1 |
Bản lề sàn |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
1,350,000 |
2 |
Kẹp vuông trên |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
300,000 |
3 |
Kẹp vuông dưới |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
300,000 |
4 |
Khóa sàn |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
350,000 |
5 |
Kẹp L |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
500,000 |
6 |
Kẹp ty |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
350,000 |
7 |
Kẹp ngõng trên |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
350,000 |
8 |
Tay nắm inox, đá, thủy tinh |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
650,000 |
b |
Cửa lùa kính cường lực |
|||
1 |
Bánh xe lùa |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
700,000 |
2 |
Tay nắm âm |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
250,000 |
3 |
Khóa bán nguyệt đơn |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
350,000 |
4 |
Khóa bán nguyệt kép |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
450,000 |
5 |
Ray cửa lùa |
Hãng VVP Thái Lan |
Md |
250,000 |
c |
Vách kính cường lực |
|||
1 |
Đế sập nhôm 38 |
Nhôm Đông Á |
Md |
45,000 |
2 |
U Inox |
Hòa Phát |
Md |
75,000 |
3 |
Khung nhôm gia cường(25x76) |
Nhôm Đông Á |
Md |
150,000 |
4 |
Khung sắt gia cường(30x60) |
Md |
200,000 |
|
|
Ghi chú:
1. Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đơn giá có thể tăng lên hoặc giảm xuống tùy theo tính chất, khối lượng của đơn hàng.
2. Đơn chưa bao gồm thuế VAT 10%
3. Đơn giá đã bao gồm nhân công và vật liệu lắp đặt hoàn thiện
4. Bảo hành 12 tháng kể từ khi đưa công trình vào sử dụng
Xem mẫu, quy trình thi công, hay báo giá thi công chi tiết mới nhất hơn tại: "Báo giá cửa nhôm kính giá rẻ"
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT! 0982.387.988 - 0886.323.789
XIN TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH.
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NHỊ HÀ
VPGD và Xưởng sản xuất: Số C41 - Khu TĐC - Khu Đô thị Dương Nội - Hà Đông - HN
Điện thoại: 0886.323.789
Email: nhiha.inco@gmail.com